Hiểu rõ tính chất của các lý thuyết về lệch lạc (Deviance Theories)
Trước hết, chúng ta cần định nghĩa cụ thể về “lệch lạc”. Trong ngữ cảnh của nghiên cứu xã hội, “lệch lạc” ám chỉ các hành vi, tư duy, hoặc phong cách sống mà xã hội xem là vi phạm các nguyên tắc, quy tắc, giá trị của nó. Điều này có thể bao gồm mọi thứ, từ việc vi phạm pháp luật đến sự đánh giá xã hội về cách một người ăn mặc hay biểu cảm cảm xúc của họ. Lệch lạc có thể xuất hiện ở mọi tầng lớp xã hội và trong mọi khía cạnh của cuộc sống, tạo nên một phần không thể thiếu của xã hội con người.
Với sự phát triển không ngừng của xã hội và văn hóa, việc hiểu sâu hơn về lệch lạc trở nên ngày càng quan trọng. Lệch lạc không chỉ đánh dấu sự đa dạng của hành vi con người, mà còn gợi lên những câu hỏi về sự kiểm soát xã hội, văn hóa, và nhân quyền. Việc nghiên cứu lệch lạc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách xã hội xác định, quản lý, và đối phó với những hành vi không phù hợp. Đồng thời, nó cũng cho phép chúng ta khám phá sâu hơn về bản chất của quy tắc và giá trị mà xã hội đặt ra.
Mục tiêu chính của nghiên cứu về lệch lạc là không chỉ đưa ra mô tả và phân tích chính xác về các trường hợp cụ thể của lệch lạc mà còn giúp xác định nguyên nhân, hệ quả và tác động của nó trên xã hội. Ngoài ra, nghiên cứu lệch lạc cũng hướng tới việc tạo ra các lý thuyết và khung lý thuyết để giải thích sự hiện diện và phát triển của lệch lạc trong xã hội.
Lý thuyết cơ bản về lệch lạc
Lý thuyết của Emile Durkheim
Emile Durkheim, một trong những người sáng lập của xã hội học, đã đóng góp quan trọng trong việc hiểu về lệch lạc qua lý thuyết của ông về “sự hòa nhập xã hội”. Theo Durkheim, lệch lạc xuất phát từ sự mất mát của sự hòa nhập xã hội, khi cá nhân không còn cảm giác kết nối với xã hội và giá trị xã hội. Có hai loại lệch lạc và chúng liên quan đến hành vi lệch lạc chính thức (tội phạm) và không chính thức (sai lệch so với các chuẩn mực xã hội).
Lý thuyết cơ bản về lệch lạc của Robert K. Merton
Robert K. Merton đã phát triển một lý thuyết phức tạp về lệch lạc, được gọi là “Lý thuyết Strain” (strain theory). Theo ông, lệch lạc xảy ra khi cá nhân cảm thấy mất cơ hội để đạt được mục tiêu xã hội bằng cách hợp pháp và do đó, họ chọn cách vi phạm quy tắc xã hội để đạt được mục tiêu đó. Merton phân loại lệch lạc thành năm loại: sự hòa nhập, sự thích nghi, sự đổi mới, sự sơ yếu lạc hậu, và sự phủ định. Đây là một trong những lý thuyết quan trọng nhất trong nghiên cứu lệch lạc và đã giúp hiểu rõ về nguyên nhân và mô hình lệch lạc trong xã hội.
Lý thuyết kiểm soát xã hội của Travis Hirschi
Lý thuyết kiểm soát xã hội của Travis Hirschi đặt trọng điểm vào sự kiểm soát xã hội như một yếu tố quyết định hành vi lệch lạc. Hirschi cho rằng nguyên nhân của lệch lạc xuất phát từ việc thiếu kiểm soát xã hội và gắn kết với người thực hiện hành vi lệch lạc. Ông xác định bốn yếu tố kiểm soát xã hội: kết nối với xã hội, cam kết, tiếp cận cơ hội, và tận thụ. Theo lý thuyết này, khi các yếu tố kiểm soát này yếu kém, người ta có thể dễ dàng rơi vào hành vi lệch lạc.
Lý thuyết xã hội về lệch lạc
Lý thuyết của Erving Goffman
Erving Goffman là một trong những nhà xã hội học quan trọng về lệch lạc và đã phát triển lý thuyết về “tự trình bày” (self-presentation). Ông cho rằng lệch lạc là kết quả của việc cá nhân cố gắng quản lý hình ảnh của họ trong xã hội. Goffman đã sử dụng các khái niệm như “kịch bản” (script), “vai diễn” (role), và “tự xác định” (identity) để giải thích cách mà cá nhân thực hiện hành vi lệch lạc và tương tác với người khác trong xã hội.
Lý thuyết của Howard Becker
Lý thuyết sức mạnh xã hội của Howard Becker tập trung vào cách mà xã hội định nghĩa và gắn nhãn cho hành vi lệch lạc. Ông đề xuất rằng lệch lạc không phải là một đặc điểm tĩnh, mà là một quá trình xã hội được hình thành thông qua quá trình xác định và đặt nhãn. Becker thảo luận về sự quan trọng của “nhãn xã hội” (social label) và cách nó có thể dẫn đến sự tự xác định của người thực hiện hành vi lệch lạc.
Lý thuyết chế độ xã hội của Edwin Lemert
Edwin Lemert đóng góp vào lĩnh vực lệch lạc bằng việc phát triển lý thuyết chế độ xã hội. Theo ông, có hai loại lệch lạc: lệch lạc chính (primary deviance) và lệch lạc thứ cấp (secondary deviance). Lệch lạc chính là hành vi ban đầu mà mọi người thực hiện mà không nhận thấy nó là lệch lạc. Tuy nhiên, khi họ bị gắn nhãn và đối mặt với xã hội, lệch lạc này có thể trở thành lệch lạc thứ cấp, dẫn đến một chuỗi hành vi lệch lạc liên quan.
Lý thuyết cấu trúc xã hội về lệch lạc
Lý thuyết của Karl Marx
Karl Marx đã phát triển lý thuyết phân tầng xã hội, trong đó xã hội được chia thành các tầng lớp đối lập, như tầng lớp tư sản và tầng lớp công nhân. Marx cho rằng lệch lạc xuất phát từ sự không bình đẳng cấu trúc xã hội, khi tầng lớp cầm quyền tạo ra các quy tắc và giá trị phục vụ cho lợi ích của họ. Lệch lạc được coi là một phản ánh của sự xung đột và mất cân bằng xã hội, trong đó tầng lớp tư sản kiểm soát và tạo ra quyền lực để kiểm soát và kỷ luật tầng lớp công nhân thông qua việc áp dụng các quy tắc xã hội.
Lý thuyết của Pierre Bourdieu
Pierre Bourdieu đã đóng góp vào lĩnh vực lệch lạc thông qua lý thuyết về tầng lớp xã hội và cơ hội xã hội. Theo Bourdieu, lệch lạc xuất phát từ sự khác biệt về tầng lớp và cơ hội xã hội. Ông nêu rõ khái niệm “văn hóa tầng lớp” và cho rằng các tầng lớp xã hội khác nhau có các giá trị, sở thích, và cách tiếp cận cuộc sống riêng biệt. Điều này dẫn đến sự không hiểu biết và mất kết nối giữa các tầng lớp xã hội, và trong một số trường hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho lệch lạc xảy ra.
Lý thuyết của Michel Foucault
Michel Foucault đã đưa ra một góc nhìn đầy đột phá về lệch lạc thông qua lý thuyết về quyền lực và kiểm soát xã hội. Foucault cho rằng lệch lạc không chỉ là việc vi phạm quy tắc xã hội mà còn là sản phẩm của quyền lực và kiểm soát xã hội. Ông nghiên cứu về “những vùng biên giới của tri thức” và làm sáng tỏ cách mà xã hội kiểm soát, đánh giá và định hình sự lệch lạc. Theo lý thuyết này, lệch lạc không chỉ là một hiện tượng xã hội, mà còn là một quyết định của quyền lực trong việc đặt ra các giới hạn và định nghĩa về cái gọi là “lệch lạc”.
Áp dụng lý thuyết vào thực tế
Nghiên cứu và ví dụ về lệch lạc trong xã hội hiện đại
- Tội phạm và lệch lạc xã hội: Lý thuyết lỗ hỏng cấu trúc của Robert K. Merton có thể được áp dụng để hiểu sự gia tăng của tội phạm trong xã hội hiện đại. Khi người dân cảm thấy rằng họ không có cơ hội kinh tế và xã hội, họ có thể dễ dàng bị đánh lạc hướng và tham gia vào các hoạt động phạm tội để đạt được mục tiêu cá nhân.
- Sự phân biệt đối xử và lệch lạc: Lý thuyết kiểm soát xã hội của Travis Hirschi có thể giải thích sự phân biệt đối xử trong xã hội dựa trên việc kiểm soát xã hội yếu kém. Ví dụ, người tù có thể trải qua sự kiểm soát xã hội yếu hơn sau khi thả tự do, dẫn đến việc họ dễ dàng rơi vào hành vi phạm tội hơn.
Ứng dụng lý thuyết vào công việc xã hội và chính trị
- Chính trị và lệch lạc: Lý thuyết lỗ hỏng cấu trúc có thể áp dụng vào chính trị để hiểu tại sao một số nhóm xã hội cảm thấy bị loại trừ và không đại diện trong quyết định chính trị. Việc hiểu về lỗ hỏng cấu trúc trong chính trị có thể giúp tạo ra các chính sách và chương trình hỗ trợ cho những nhóm này.
- Công việc xã hội và lệch lạc: Lý thuyết kiểm soát xã hội có thể áp dụng vào công việc xã hội để hiểu cách tạo ra môi trường làm việc tích cực và giảm thiểu lệch lạc như việc tham gia vào hành vi tham nhũng hoặc gian lận.
Kết luận
Lý thuyết về lệch lạc không chỉ là một phần quan trọng của xã hội học mà còn là một công cụ mạnh mẽ để hiểu sâu hơn về con người và xã hội. Sự tích hợp, đa dạng, và sáng tạo trong nghiên cứu và ứng dụng lý thuyết này sẽ giúp chúng ta đối mặt với những thách thức xã hội và tạo ra một xã hội công bằng và phát triển hơn.